Có 2 kết quả:

竞选副手 jìng xuǎn fù shǒu ㄐㄧㄥˋ ㄒㄩㄢˇ ㄈㄨˋ ㄕㄡˇ競選副手 jìng xuǎn fù shǒu ㄐㄧㄥˋ ㄒㄩㄢˇ ㄈㄨˋ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) election assistant
(2) running mate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) election assistant
(2) running mate

Bình luận 0